Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sustentation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸sʌsten´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự nuôi sống
sustentation fund
(từ hiếm,nghĩa hiếm) quỹ trợ cấp cho thầy tu nghèo
Sự giữ gìn, sự duy trì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Susu

    Danh từ số nhiều susus: người xuxu (ở mali, ghinê), tiếng xuxu,
  • Susurration

    / ¸sju:sə´reiʃən /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) tiếng rì rầm, tiếng xào xạc, Từ...
  • Susurrus

    / ´sju:sərəs /, Y học: tiếng rì rào, Từ đồng nghĩa: noun, mumble ,...
  • Sutho

    bệnh phong (ở triều tiên),
  • Sutika

    bệnh , sutika(bệnh thiếu rnáu của thai phụ ấn độ),
  • Sutler

    / ´sʌtlə /, Danh từ: (quân sự) người bán hàng căn tin,
  • Sutra

    Danh từ: kinh (đạo phật),
  • Sutro weir

    đập sutro,
  • Suttee

    / ´sʌti: /, Danh từ: người đàn bà tự thiêu chết theo chồng ( ấn độ), tục tự thiêu chết...
  • Sutteeism

    Danh từ: tục tự thiêu chết theo chồng,
  • Suttle

    trọng lượng bỏ bì, trọng lượng thuần, trọng lượng tịnh, trọng lượng không kể bì, trọng lượng tịnh,
  • Sutton equation

    chường trình sutton,
  • Sutura

    đường khâu (trong phẫu thuật), đường khớp, sutura coronalis, đường khớp vành, đường khớp trán đỉnh, sutura frontalis, đường...
  • Sutura coronalis

    đường khớp vành, đường khớp trán đỉnh,
  • Sutura ethmoideomaxillaris

    đường khớp sàng-hàm,
  • Sutura frontalis

    đường khớp trán,
  • Sutura frontoethmoidalis

    đường khớp trán-sàng,
  • Sutura frontolacrimalis

    đường khớp tráng lệ,
  • Sutura frontomaxillaris

    đường khớp trán-hàm,
  • Sutura frontonasalis

    đường khớp trán mũi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top