Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Svelte

Nghe phát âm

Mục lục

/svelt;sfelt/

Thông dụng

Tính từ

Mảnh dẻ, thon thả, hấp dẫn, mảnh mai (người)
a svelte figure
một hình dáng mảnh mai


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
graceful , lean , lissom , lithe , slender , slinky , smooth , sylphlike , willowy , lissome , shapely , thin , trim

Từ trái nghĩa

adjective
chubby , corpulent , fat , thick

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sveltely

    Phó từ:,
  • Svelteness

    Danh từ: sự mảnh dẻ; thanh mảnh (người),
  • Sviller

    Danh từ:,
  • Sw

    viết tắt ( sw), ( rađio) sóng ngắn ( short wave), tây nam ( south western), sw australia, miền tây nam nước úc
  • Swab

    / swɔb /, Danh từ: giẻ lau sàn, (y học) miếng gạc, cái thông nòng súng, (từ lóng) người vụng...
  • Swab a well

    thông giếng,
  • Swab technique method

    phương pháp lau chùi,
  • Swabber

    / ´swɔbə /, danh từ, người vụng về, người hậu đậu,
  • Swabbing

    / swɔbiη /, Cơ khí & công trình: sự bôi trơn (trên mặt khuôn dập), Hóa...
  • Swabbing test

    sự nghiên cứu vi khuẩn về sự tiệt trùng của thiết bị,
  • Swaddle

    / swɔdl /, Ngoại động từ: bọc bằng tã, quần bằng tã, bọc trong quần áo ấm; quấn, Hình...
  • Swaddling-bands

    như swaddling-clothes,
  • Swaddling-clothes

    Danh từ số nhiều: tã (để quấn em bé), thời kỳ còn bế ẵm, những mối hạn chế (tự do tư...
  • Swadesha

    Danh từ: cuộc vận động độc lập của ấn Độ,
  • Swadeshi

    Danh từ: phong trào bài trừ hàng ngoại ( ấn độ),
  • Swadeshism

    Danh từ: chủ trương dùng hàng nội hoá (của ấn Độ),
  • Swag

    / swæg /, Danh từ: (từ lóng) ngầu, (từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa, (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top