Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swabbing

Mục lục

/swɔbiη/

Cơ khí & công trình

sự bôi trơn (trên mặt khuôn dập)

Hóa học & vật liệu

sự thông (ống)
sự thông giếng
sự thông sạch

Kỹ thuật chung

sự làm sạch

Xem thêm các từ khác

  • Swabbing test

    sự nghiên cứu vi khuẩn về sự tiệt trùng của thiết bị,
  • Swaddle

    / swɔdl /, Ngoại động từ: bọc bằng tã, quần bằng tã, bọc trong quần áo ấm; quấn, Hình...
  • Swaddling-bands

    như swaddling-clothes,
  • Swaddling-clothes

    Danh từ số nhiều: tã (để quấn em bé), thời kỳ còn bế ẵm, những mối hạn chế (tự do tư...
  • Swadesha

    Danh từ: cuộc vận động độc lập của ấn Độ,
  • Swadeshi

    Danh từ: phong trào bài trừ hàng ngoại ( ấn độ),
  • Swadeshism

    Danh từ: chủ trương dùng hàng nội hoá (của ấn Độ),
  • Swag

    / swæg /, Danh từ: (từ lóng) ngầu, (từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa, (từ...
  • Swag-bellied

    / ´swæg¸belid /, tính từ, phệ bụng,
  • Swag-shop

    cửa hàng bán đồ ăn cắp, cửa hàng tang vật, cửa hàng đồ xấu, cửa hàng tiêu thụ đồ phi pháp,
  • Swage

    / sweidʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) khuôn rập, khuôn ép, Ngoại động từ:...
  • Swage anvil

    đe dập,
  • Swage block

    đe định hình,
  • Swage nipple

    khoớp nối dập,
  • Swage saw

    cưa đĩa dùng để cưa gỗ súc,
  • Swagger

    / ´swægə /, Danh từ: dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh...
  • Swagger-cane

    Danh từ: gậy chỉ huy (của sĩ quan),
  • Swagger-stick

    như swagger-cane,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top