Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swage

Nghe phát âm

Mục lục

/sweidʒ/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) khuôn rập, khuôn ép

Ngoại động từ

(kỹ thuật) rập nóng

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

tháo đinh tán

Kỹ thuật chung

chảy dập
chồn
khuôn dập
khuôn đột
khuôn dưới
khuôn rèn
khuôn tĩnh
dập nóng
sự dập nóng
rèn khuôn
sự rèn khuôn

Xem thêm các từ khác

  • Swage anvil

    đe dập,
  • Swage block

    đe định hình,
  • Swage nipple

    khoớp nối dập,
  • Swage saw

    cưa đĩa dùng để cưa gỗ súc,
  • Swagger

    / ´swægə /, Danh từ: dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh...
  • Swagger-cane

    Danh từ: gậy chỉ huy (của sĩ quan),
  • Swagger-stick

    như swagger-cane,
  • Swaggerer

    / ´swægərə /, danh từ, người đi nghênh ngang; người vênh váo, người hay huênh hoang khoác lác,
  • Swaggeringly

    Phó từ: nghênh ngang; vênh váo, huênh hoang khoác lác,
  • Swaggerstick

    syn.arcus palatopharyngeus,
  • Swaggi

    Danh từ:,
  • Swaging

    Danh từ: sự rèn khuôn; dập nóng, dập [sự dập khuôn], sự chồn, sự dập nóng, sự rèn, sự...
  • Swaging hammer

    búa dập,
  • Swaging hanlmer

    búa rèn khuôn,
  • Swaging machine

    máy dập nóng, máy rèn,
  • Swagman

    / ´swægmən /, Danh từ, số nhiều swagmen: ( australia) kẻ sống lang thang; người đi lang thang, như...
  • Swahili

    Danh từ: người nói tiếng bantu ở Đông phi, tiếng bantu trong thương mại và chính trị ở Đông...
  • Swain

    / swein /, Danh từ: (đùa cợt) người tình trẻ tuổi nam giới; người cầu hôn, thanh niên nông thôn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top