Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swan-necked

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

gãy góc

Kỹ thuật chung

hình cổ ngỗng
khuỷu
tay quay

Xem thêm các từ khác

  • Swan-shot

    Danh từ: Đạn chì cỡ lớn,
  • Swan-skin

    Danh từ: hàng flanen mịn,
  • Swan-song

    Danh từ: tác phẩm cuối cùng,
  • Swan-upping

    Danh từ: việc đánh dấu hằng năm chim thiên nga trên sông têm,
  • Swan maiden

    Danh từ: (thần thoại,thần học) nàng tiên thiên nga,
  • Swan mark

    Danh từ: dấu ở mỏ thiên nga (chỉ quyền sở hữu),
  • Swan neck

    Danh từ: hình cổ ngỗng; hình chữ s, Xây dựng: khuỷu hình chữ s,...
  • Swan neck bend

    khuỷu nối cổ ngỗng,
  • Swan neck fly press

    máy ép ma sát bệ chữ x, máy ép vít bệ chữ x,
  • Swan neck screw press

    máy ép ma sát bệ chữ x, máy ép vít bệ chữ x,
  • Swan song

    Danh từ: tiếng hót vĩnh biệt (của chim thiên nga sắp chết), tác phẩm cuối cùng (của một nhà...
  • Swank

    / swæηk /, Danh từ: (thông tục) sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang, người phô trương;...
  • Swankiness

    / ´swæηkinis /, danh từ, tính trưng diện; sự phô trương, sự khoe khoang,
  • Swanky

    / ´swæηki /, Tính từ: (thông tục) trưng diện; phô trương; sang; hợp thời trang, có xu hướng phô...
  • Swannery

    / ´swɔnəri /, Danh từ: chỗ nuôi thiên nga,
  • Swans

    ,
  • Swansdown

    / ´swɔnz¸daun /, Danh từ: lông tơ thiên nga (để nhồi áo),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top