Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swarm earthquake

Hóa học & vật liệu

động đất hàng loạt

Xem thêm các từ khác

  • Swarm spore

    bào tử động,
  • Swarming

    trải thành đám (lên một môi môi trường nuôi cấy),
  • Swart

    / swɔ:t /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngăm ngăm đen (da...)
  • Swarthiness

    / ´swɔ:ðinis /, danh từ, màu ngăm đen (da),
  • Swarthy

    / ´swɔ:ði /, Tính từ: ngăm đen (da), Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Swartness

    / ´swɔ:tnis /, danh từ, màu ngăm ngăm đen,
  • Swash

    / swɔʃ /, Danh từ: sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh...
  • Swash plate

    đĩa lắc, tấm chắn nước, đĩa lắc rung,
  • Swash plate compressor

    máy nén đĩa lật,
  • Swashbuckle

    Nội động từ: khoe khoang khoác lác, tỏ vẻ ngổ ngáo,
  • Swashbuckler

    / ´swɔʃ¸bʌklə /, Danh từ: kẻ hung hăng; tên côn đồ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiểu thuyết kể chuyện...
  • Swashbuckling

    / ´swɔʃ¸bʌkliη /, Tính từ: hung hăng, côn đồ; giang hồ; lục lâm thảo khấu, Danh...
  • Swasher

    như swashbuckler,
  • Swashing

    / ´swɔʃiη /, tính từ, vỗ ì oàm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hung hăng, du côn du kề, (từ cổ,nghĩa cổ) mạnh, quật mạnh, a swashing...
  • Swashplate mechanism

    cơ cấu đĩa lắc,
  • Swashy

    Phó từ: (phương ngữ) khoác lác; huyênh hoang,
  • Swastica

    Danh từ: hình chữ vạn (biểu trưng phật giáo), hình chữ thập ngoặc (biểu trưng phát-xít Đức),...
  • Swastika

    / ´swɔstikə /, Danh từ: chữ vạn, chữ thập ngoặc, Kinh tế: chữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top