Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swaying trough

Kỹ thuật chung

máng lắc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sways

    ,
  • Swazi

    Danh từ: người xoadi (nam phi), tiếng xoadi,
  • Sweal

    Tính từ: võng lưng quá (ngựa),
  • Swear

    / sweə /, Danh từ: lời thề, lời nguyền rủa, câu chửi rủa, Nội động...
  • Swear-word

    Danh từ: câu chửi rủa, lời nguyền rủa,
  • Swear blind

    Thành Ngữ:, swear blind, (thông tục) nói dứt khoát
  • Swear in (to swear somebody in)

    bắt (ai) tuyên thệ trước khi nhậm chức,
  • Swear like a trooper

    Thành Ngữ:, swear like a trooper, nói tục, chửi thề
  • Swear somebody to secrecy

    Thành Ngữ:, swear somebody to secrecy, bắt ai hứa giữ một bí mật
  • Swearer

    Danh từ: người hay thề, người hay chửi rủa,
  • Sweat

    / swet /, Danh từ: mồ hôi, mồ hôi; hơi ẩm (do sự ngưng tụ trên kính, tường, nắp nồi..), ( a...
  • Sweat-band

    Danh từ: dải bằng vải thấm nước quấn quanh đầu, cổ tay (để hút hoặc lau sạch mồ hôi),...
  • Sweat-box

    Danh từ: phòng giam rất hẹp,
  • Sweat-cloth

    Danh từ: vải đệm yên (ngựa),
  • Sweat-duct

    Danh từ: (giải phẫu) ống dẫn mồ hôi,
  • Sweat-girl

    Danh từ: (từ lóng) cô gái có bộ ngực nở nang,
  • Sweat-gland

    Danh từ: tuyến mồ hôi,
  • Sweat-labour

    Danh từ: công việc cực nhọc; công việc đổ mồ hôi sôi nước mắt, người buộc phải làm những...
  • Sweat-shirt

    Danh từ: Áo lạnh tay ngắn,
  • Sweat-shop

    Danh từ: xí nghiệp bóc lột công nhân tàn tệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top