Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sweat-box

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Phòng giam rất hẹp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sweat-cloth

    Danh từ: vải đệm yên (ngựa),
  • Sweat-duct

    Danh từ: (giải phẫu) ống dẫn mồ hôi,
  • Sweat-girl

    Danh từ: (từ lóng) cô gái có bộ ngực nở nang,
  • Sweat-gland

    Danh từ: tuyến mồ hôi,
  • Sweat-labour

    Danh từ: công việc cực nhọc; công việc đổ mồ hôi sôi nước mắt, người buộc phải làm những...
  • Sweat-shirt

    Danh từ: Áo lạnh tay ngắn,
  • Sweat-shop

    Danh từ: xí nghiệp bóc lột công nhân tàn tệ,
  • Sweat (out)

    chảy mồ hôi, đọng giọt, rò,
  • Sweat cooling

    làm lạnh bằng ngưng tụ, làm mát (lạnh) bằng đổ mồ hôi, làm mát (lạnh) bằng ngưng tụ, làm mát bằng ngưng tụ,
  • Sweat damage

    thiệt hại do bị ẩm,
  • Sweat damp

    khí oxit cacbon, khí mỏ,
  • Sweat duct

    ống dẫn mồ hôi,
  • Sweat fever

    bệnh kê,
  • Sweat gland

    danh từ, tuyến mồ hôi,
  • Sweat it out

    , sweat it out, (thông tục) bồn chồn, lo lắng, sốt ruột chờ đợi
  • Sweat orange tincture

    cồn vỏ cam,
  • Sweat pore

    lỗ chân lông,
  • Sweat shirt

    Danh từ: Áo vệ sinh (bằng vải bông dài tay),
  • Sweat something out

    Thành Ngữ:, sweat something out, xông (chữa cảm lạnh, sốt..)
  • Sweat test

    thử nghiệm mồ hôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top