Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sweat something out

Thông dụng

Thành Ngữ

sweat something out
xông (chữa cảm lạnh, sốt..)

Xem thêm sweat


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sweat test

    thử nghiệm mồ hôi,
  • Sweated

    / ´swetid /, tính từ, có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi, cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt (công việc), bị...
  • Sweated coffee

    cà phê hồ nhân tạo,
  • Sweated goods

    Danh từ số nhiều: hàng sản xuất bằng lao động rẻ mạt, hàng được sản xuất bởi công nhân...
  • Sweated joint

    mối (nối) hàn chảy,
  • Sweated labour

    Danh từ: lao động rẻ mạt, nhân công bị bóc lột, việc làm bị bóc lột tàn khốc,
  • Sweated shop

    Danh từ: xưởng dùng nhân công rẻ mạt,
  • Sweater

    Danh từ: người ra nhiều mồ hôi, kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc...
  • Sweatgland

    tuyến mồ hôi,
  • Sweatily

    Phó từ:,
  • Sweatiness

    / ´swetinis /, danh từ, sự đầm đìa mồ hôi; mồ hôi nhễ nhại, sự làm đổ mồ hôi,
  • Sweating

    / ´swetiη /, Danh từ: sự đổ mồ hôi, sự hàn thiếc, sự hấp hơi (làm mềm da), Cơ...
  • Sweating-bath

    Danh từ: sự xông (cho ra mồ hôi),
  • Sweating-iron

    Danh từ: que gạt mồ hôi cho ngựa,
  • Sweating-room

    Danh từ: buồng tắm hơi nước (theo lối thổ nhĩ kỳ),
  • Sweating-sikness

    Danh từ: bệnh dịch làm đổ mồ hôi,
  • Sweating (out)

    sự chảy mồ hôi, sự đọng giọt, sự rò,
  • Sweating of bituminous road pavement

    sự nổi bọt trên bề mặt đường bitum,
  • Sweating of damp wall

    sự rỉ nước trên tường ẩm,
  • Sweating out

    Danh từ: sự nhỏ giọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top