Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sweating

Mục lục

/´swetiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự đổ mồ hôi
Sự hàn thiếc
Sự hấp hơi (làm mềm da)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự miết phẳng (mối hàn)

Hóa học & vật liệu

hoạt động tách

Giải thích EN: A petroleum-refinery term used to describe the separation of paraffin oil from paraffin wax by fractional fusion. Also, EXUDATION.

Giải thích VN: Một thuật ngữ trong lọc dầu sử dụng để mô tả sự tách parafin từ sáp parafin bằng nung chảy.

sự hàn thiếc
sự thoát mồ hôi

Xây dựng

sự thoát hơi nước

Điện lạnh

sự đổ mồ hôi

Điện

sự đọng hơi ẩm

Giải thích VN: Hiện tượng hơi ẩm của không khí đọng trên các diện tích có nhiệt độ dưới điểm đọng sương.

Kỹ thuật chung

ngưng tụ
đổ mồ hôi

Giải thích VN: Hiện tượng hơi ẩm của không khí đọng trên các diện tích có nhiệt độ dưới điểm đọng sương.

đọng nước
ra mồ hôi
sự hàn chắc
sự ngưng tụ
sự nung
sự tách lỏng
sự tụ hơi ẩm

Kinh tế

sản phẩm phụ lỏng lên men
sự cân bằng ẩm (làm đều ẩm trong quả khô)
sự làm ẩm
sự đổ mồ hôi
sự lên men thuốc lá
sự thoát mồ hôi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
perspiring , sudoriferous

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top