Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sweeping

Mục lục

/swi:pɪŋ/

Thông dụng

Danh từ

Sự quét
( (thường) số nhiều) rác rưởi quét đi

Tính từ

Có ảnh hưởng sâu rộng; có một tác động cực kỳ rộng
sweeping reforms
những cải cách có ảnh hưởng sâu rộng
Hoàn toàn; quyết định
a sweeping victory
một thắng lợi hoàn toàn
Quét đi, cuốn đi, chảy xiết
Bao quát; chung chung (lời nói..); không có ngoại lệ
sweeping remark
nhận xét chung chung

Chuyên ngành

Toán & tin

công tác nạo vét

Xây dựng

công tắc nạo vét

Kỹ thuật chung

sự làm dưỡng
sự làm khuôn mẫu
sự nạo vét
sự quét

Kinh tế

có ảnh hưởng rộng
có tác động cực kỳ rộng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
across-the-board , all-around , all-embracing , all-encompassing , all-inclusive , all-out , bird’s-eye , blanket , broad , complete , comprehensive , exaggerated , exhaustive , extensive , full , general , global , inclusive , indiscriminate , out-and-out * , overall , overdrawn , overstated , radical , thorough , thorough-going , unqualified , vast , wall-to-wall , whole-hog , wholesale * , wide , all-round , broad-spectrum , expansive , extended , far-ranging , far-reaching , large , wide-ranging , wide-reaching , widespread , embracing , large-scale

Từ trái nghĩa

adjective
exclusive , narrow

Xem thêm các từ khác

  • Sweeping-out method

    phương pháp ký hiệu, phương pháp quét ra,
  • Sweeping curve

    đường cong thoải,
  • Sweeping device

    bộ phận quét,
  • Sweeping interfering signal

    tín hiệu nhiễu quét,
  • Sweeping machine

    máy quét,
  • Sweeping motion

    sự trát vữa bằng bàn xoa (từ dưới lên trên),
  • Sweeping receiver

    máy thu quét,
  • Sweeping statement

    sự trần thuật tổng quát, chung chung,
  • Sweepingly

    / ´swi:piηli /, phó từ,
  • Sweepingness

    / ´swi:piηgnis /, danh từ, tính chất bao quát, tính chất chung chung,
  • Sweepings

    Danh từ số nhiều: bụi, rác rưởi.. đã quét và thu gom lại, bột gia súc (phế phẩm các nhà máy...
  • Sweeps

    ,
  • Sweepstake

    / ´swi:p¸steik /, Danh từ: lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết tiền), trò...
  • Sweepstakes

    / ´swi:p¸steiks /, như sweepstake,
  • Sweet

    / swi:t /, Tính từ: ngọt; có vị như đường, có vị như mật ong, ngọt (nước), không mặn, có...
  • Sweet- water fish

    cá nước ngọt,
  • Sweet-and-sour

    Tính từ: chua ngọt (thức ăn nấu trong nước xốt có đường và giấm hoặc chanh), sweet-and-sour...
  • Sweet-bay

    Danh từ: (thực vật) câu nguyệt quế,
  • Sweet-bread

    Danh từ: lá lách; tuyến ức bê dùng làm món ăn,
  • Sweet-briar

    (thực vật học) cây tầm xuân, ' egl”ntain, danh từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top