Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sweetness

Mục lục

/´swi:tnis/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất ngọt; tính chất ngọt ngào
Tính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ có duyên, vẻ đáng yêu
all sweetness and light
sự phô bày tính hoà nhã và biết điều

Chuyên ngành

Kinh tế

chất ngọt
độ ngọt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sweets

    ,
  • Sweetshop

    Danh từ: tiệm bánh bao,
  • Sweety

    / switi /, Danh từ: (thông tục) kẹo mứt (như) sweetie, bánh kẹo, sản phẩm caramen,
  • Swell

    / swel /, Tính từ: (thông tục) đặc sắc; hạng nhất; cừ, trội, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục)...
  • Swell-butted

    Danh từ: phía dưới phình to (cây),
  • Swell-fish

    Danh từ: (động vật học) cá nóc, cá nóc,
  • Swell-headed

    Tính từ: tự cao tự đại,
  • Swell-mobsman

    Danh từ: (từ lóng) giới kẻ cắp ăn mặc sang trọng,
  • Swell box

    Danh từ: Ống gió trong đàn gió,
  • Swell control

    biện pháp chống sóng cồn,
  • Swell due to frost

    bị phồng lên do đóng băng, hư hỏng do đóng băng,
  • Swell mob

    Danh từ: (từ lóng) tụi kẻ cắp ăn mặc sang trọng,
  • Swell mobsmen

    Danh từ: (từ lóng) giới kẻ cắp ăn mặc sang trọng,
  • Swell of the ground

    chỗ đất gồ lên,
  • Swell soil

    đất trương ra, đất phình ra,
  • Swell wave

    sóng cồn, sóng lừng,
  • Swelldom

    Danh từ: (từ lóng) giới những người sang; giới những kẻ tai to mặt lớn,
  • Swelled-headedness

    Danh từ: thái độ tự cao tự đại,
  • Swelled berry enamel-lined

    hộp đồ hộp bị phồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top