Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swift

Mục lục

/swift/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Mau, nhanh, lẹ
a swift response
câu trả lời nhanh
to have a swift wit
nhanh trí
he answered swift
nó trả lời nhanh
( (thường) trong từ ghép) có thể chuyển động nhanh
a swift runner
người chạy nhanh

Danh từ

(động vật học) chim én
(động vật học) thằn lằn
(động vật học) con sa giông
Khung xa (quay tơ)

Chuyên ngành

Dệt may

guồng quần
ống quần

Kỹ thuật chung

chạy nhanh
cuộn dây

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abrupt , alacritous , barrelling , breakneck , cracking , double-quick , expeditious , express , fleet , fleet-footed , flying , hasty , headlong , hurried , in nothing flat , like crazy , like mad , nimble , on the double * , precipitate , prompt , pronto , quick , rapid , ready , screaming , shaking a leg , short , short-lived , snappy * , spanking * , speedball , speedy , sudden , supersonic , unexpected , winged , brief , fast , brisk , celeritous , mercurial , meteoric , precipitous , quicksilver , reel , snappy , summary , telegraphic

Từ trái nghĩa

adjective
delayed , slow , sluggish

Xem thêm các từ khác

  • Swift-coming

    Tính từ: Đi nhanh; đến nhanh,
  • Swift-flowing

    Tính từ: chảy mau, chảy xiết,
  • Swift-footed

    / ´swift¸futid /, tính từ, mau chân, nhanh chân,
  • Swift-handed

    / ´swift¸hændid /, tính từ, nhanh tay,
  • Swift-tongued

    Tính từ: mau mồm mau miệng, lém lỉnh,
  • Swift-winged

    / ´swift¸wiηd /, tính từ, nhẹ cánh,
  • Swift diffuser

    miệng thổi xoắn,
  • Swift flow

    dòng xiết,
  • Swift freezing

    kết đông nhanh,
  • Swift water

    nước chảy xiết,
  • Swiften

    Động từ: tăng tốc,
  • Swiftly

    Phó từ: nhanh; nhanh chóng, ngay lập tức,
  • Swiftness

    / ´swiftnis /, danh từ, sự nhanh, sự mau lẹ, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition ,...
  • Swig

    / swig /, Danh từ: (thông tục) sự tợp, sự nốc; sự nuốt (rượu...), Ngoại...
  • Swigs

    ,
  • Swill

    / swil /, Danh từ: sự rửa, sự cọ, sự súc, nước vo gạo (cho lợn ăn), rượu loại tồi, (từ...
  • Swill box

    thùng đựng rác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top