Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swimming cap

Kinh tế

chóp nổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Swimming market

    thị trường hoạt động thông thoáng,
  • Swimming pool

    bể bơi, bể tắm, Từ đồng nghĩa: noun, lap pool , natatorium , plunge bath , pool , swimming bath , swimming...
  • Swimming pool equipment

    thiết bị bể bơi,
  • Swimming pool filter

    thiết bị lọc bể bơi,
  • Swimming pool lining

    lớp lót bể bơi,
  • Swimmingly

    / ´swimiηli /, Phó từ: (thông tục) thuận buồm xuôi gió; thông đồng bén giọt; xuôi chèo mát mái,...
  • Swimmy

    Tính từ: choáng mặt, gây choáng đầu, (nhìn) nhoè đi; mờ đi,
  • Swimsuit fabric

    vải may quần áo bơi,
  • Swindle

    / swindl /, Danh từ: sự lừa đảo, sự bịp bợm; người lừa đảo, người bịp bợm, sự giả...
  • Swindler

    / ´swindlə /, Danh từ: kẻ lừa đảo, kẻ bịp bợm, người giả mạo, vật giả mạo, Từ...
  • Swindling

    Danh từ: sự (mánh khoé) lừa bịp,
  • Swindlingly

    / ´swindliηli /, phó từ, lừa đảo, bịp bợm, giả mạo,
  • Swine

    / swain /, Danh từ, số nhiều .swine, swines: con lợn, con heo, (thông tục) người (vật) đáng ghét,...
  • Swine's-heard

    Danh từ: người ngu xuẩn; đần độn,
  • Swine's-snout

    Danh từ: (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc,
  • Swine-bread

    Danh từ: (thực vật học) nấm cục, nấm truýp,
  • Swine-fever

    Danh từ: bệnh của lợn do virut gây ra,
  • Swine-heard

    Danh từ: người chăn lợn,
  • Swine-pox

    Danh từ: bệnh đậu lợn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top