Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Swindler
Mục lục |
/´swindlə/
Thông dụng
Danh từ
Kẻ lừa đảo, kẻ bịp bợm
Người giả mạo, vật giả mạo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absconder , charlatan , cheat , cheater , chiseler , clip , con artist , confidence artist , counterfeiter , crook , deceiver , defrauder , dodger , double-dealer , falsifier , forger , four-flusher , fraud , gouger , grifter , impostor , mechanic , mountebank , operator , rascal , rook , scammer , scoundrel , shark , sharp , sharper , slicker , thief , trickster , bilk , cozener , victimizer , finagler , highbinder , imposter , knave , rogue
Từ trái nghĩa
noun
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
/, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer
-
/ ´didlə /, danh từ, kẻ lừa gạt, kẻ lừa đảo, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer
-
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster
-
lận; tên cờ bạc bịp, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster...
-
>: kẻ lừa dối, kẻ lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, swindler , imposter , cheat
-
/ di´frɔ:də /, danh từ, kẻ ăn gian, kẻ lừa gạt,
Trickster
class="suggest-title">Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , victimizer
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Swindling
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: sự (mánh khoé) lừa bịp, -
Swindlingly
/ ´swindliηli /, phó từ, lừa đảo, bịp bợm, giả mạo, -
Swine
/ swain /, Danh từ, số nhiều .swine, swines: con lợn, con heo, (thông tục) người (vật) đáng ghét,... -
Swine's-heard
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: người ngu xuẩn; đần độn, -
Swine's-snout
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc,... -
Swine-bread
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: (thực vật học) nấm cục, nấm truýp, -
Swine-fever
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: bệnh của lợn do virut gây ra, -
Swine-heard
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: người chăn lợn, -
Swine-pox
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: bệnh đậu lợn, -
Swine breeding
ngành chăn nuôi lợn,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
-
1 · 14/08/20 12:52:18
-
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-