Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Swindling

    Danh từ: sự (mánh khoé) lừa bịp,
  • Swindlingly

    / ´swindliηli /, phó từ, lừa đảo, bịp bợm, giả mạo,
  • Swine

    / swain /, Danh từ, số nhiều .swine, swines: con lợn, con heo, (thông tục) người (vật) đáng ghét,...
  • Swine's-heard

    Danh từ: người ngu xuẩn; đần độn,
  • Swine's-snout

    Danh từ: (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc,
  • Swine-bread

    Danh từ: (thực vật học) nấm cục, nấm truýp,
  • Swine-fever

    Danh từ: bệnh của lợn do virut gây ra,
  • Swine-heard

    Danh từ: người chăn lợn,
  • Swine-pox

    Danh từ: bệnh đậu lợn,
  • Swine breeding

    ngành chăn nuôi lợn,
  • Swinery

    / ´swainəri /, danh từ, chuồng lợn,
  • Swineshead

    swineshead, nhà tự nhiên học anh (thế kỷ 14),
  • Swing

    Danh từ: sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, cảm giác nhịp...
  • Swing-boat

    Danh từ: cái đu hình thuyền ở các hội chợ..,
  • Swing-bridge

    Danh từ: cầu đóng mở, cầu quay,
  • Swing-door

    Danh từ: cửa lò xo, cửa tự động,
  • Swing-down

    lật được, gấp được,
  • Swing-hammer mill

    máy nghiền đập, máy nghiền búa,
  • Swing-in filter

    bộ lọc lắc vào,
  • Swing-over bed

    sự lắc của bệ, sự lắc của giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top