Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swing stopper finish

Kỹ thuật chung

sự gia công tinh nút lắc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Swing support

    ổ tựa lắc, ổ tựa lắc,
  • Swinge

    / swindʒ /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đánh mạnh, đập mạnh,
  • Swingeing

    / ´swindʒiη /, Tính từ: to, lớn (về số lượng, về phạm vi), mạnh, nặng, búa bổ (cú đánh),...
  • Swingeing tariff

    thuế quan quá cao,
  • Swinger

    / ´swiηə /, Danh từ: người đu đưa, người lúc lắc (cái gì), con ngựa giữa (trong một cỗ ba...
  • Swinging

    / ´swiηiη /, Tính từ: nhún nhảy, nhịp nhàng (dáng đi, điệu hát...), sinh động, Kỹ...
  • Swinging-in casement

    khuôn cánh cửa sổ mở vào trong,
  • Swinging arm

    cần xoay, cần lắc, cần quay, đòn lắc,
  • Swinging back

    nền lắc, thành sau lắc, thành sau xoay,
  • Swinging boom

    cần xoay (của cần trục),
  • Swinging brick

    gạch lắc, gạch quay,
  • Swinging choke

    bộ điện kháng dao động, cuộn cản dao động, cuộn cản lắc, cuộn cản rung, cuộn kháng bão hòa, cuộn cản lọc,
  • Swinging chute

    máng lắc,
  • Swinging conveyor

    băng tải lắc,
  • Swinging door

    như swing-door, cửa đu đưa, cửa mở hai phía, cửa quay, cửa xoay,
  • Swinging earth

    sự tiếp đất lỏng lẻo,
  • Swinging feeder

    thiết bị cấp liệu kiểu lắc,
  • Swinging gate

    cổng quay (nửa vòng),
  • Swinging in mesh

    ngoặt vào khớp (đầu ngựa máy tiện),
  • Swinging link

    thanh lắc, đòn lắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top