Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Switching

Mục lục

/´switʃiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự chuyển mạch
machine switching
sự chuyển mạch tự động
Sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

sự bẻ ghi
sự rẽ đường tàu

Toán & tin

sự chuyển (chương trình)
sự đóng ngắt điện

Điện

đảo mạch

Kỹ thuật chung

chuyển đổi
cell switching
chuyển đổi ô
cell switching capacity
dung lượng chuyển đổi ô
code page switching
chuyển đổi trang mã
code page switching
sự chuyển đổi tranh mã
head switching
chuyển đổi đầu từ
line mode switching
sự chuyển đổi chế độ dòng
message switching
chuyển đổi thông điệp
mode switching
sự chuyển đổi chế độ
name service switching
sự chuyển đổi dịch vụ tên
packet-switching network
mạng chuyển đổi gói tin
switching center
trung tâm chuyển đổi
switching element
phần tử chuyển đổi
ngắt mạch
electronic switching system
hệ đóng-ngắt (mạch) bằng điện tử
switching circuit
sơ đồ ngắt mạch
switching device
cơ cấu đóng ngắt mạch
switching device
dụng cụ đóng ngắt mạch
switching element
phần tử ngắt mạch
sự chuyển mạch
AC switching
sự chuyển mạch AC
automatic volume switching
sự chuyển mạch khối tự động
beam switching
sự chuyển mạch chùm tia
camera switching
sự chuyển mạch camera
digital switching
sự chuyển mạch số
electromechanical switching
sự chuyển mạch điện cơ
electronic switching
sự chuyển mạch điện tử
false switching
sự chuyển mạch sai
high-frequency switching
sự chuyển mạch cao tần
input/output switching (IOS)
sự chuyển mạch vào/ra
line switching
sự chuyển mạch đường truyền
manual switching
sự chuyển mạch thủ công
message switching
sự chuyển mạch thông báo
on-board switching
sự chuyển mạch trên tàu
optical switching
sự chuyển mạch quang
packet switching
sự chuyển mạch theo bó
power switching
sự chuyển mạch công suất
remote switching
sự chuyển mạch từ xa
selection switching
sự chuyển mạch chọn lọc
space division switching
sự chuyển mạch phân khoảng
static switching
sự chuyển mạch tĩnh
tandem switching
sự chuyển mạch kép
telephone switching
sự chuyển mạch điện thoại
time division switching
sự chuyển mạch phân thời
time switching
sự chuyển mạch thời gian
transit switching
sự chuyển mạch qua
unit switching
sự chuyển mạch thiết bị
waveband switching
sự chuyển mạch dải sóng
wideband switching
sự chuyển mạch dải rộng
sự dồn toa
thay chỗ
thay thế
Local Switching Replacement Planning system (LSRP)
hệ thống quy hoạch thay thế chuyển mạch nội hạt

Kinh tế

chuyển loại đối tượng đầu tư
chuyển qua tay giao dịch mua, bán chứng khoán đồng thời
sự chuyển đổi
sự chuyển đổi qua tay

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top