Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Switching equipment

Kỹ thuật chung

thiết bị chuyển mạch
Data Switching Equipment (DSE)
thiết bị chuyển mạch số liệu
digital switching equipment
thiết bị chuyển mạch số
frame-relay switching equipment (FRSE)
thiết bị chuyển mạch chuyển tiếp khung
Restoration Switching Equipment (RSE)
phục hồi thiết bị chuyển mạch
standby switching equipment
thiết bị chuyển mạch dự bị
standby switching equipment
thiết bị chuyển mạch dự trữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top