Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Switching surge

Kỹ thuật chung

quá điện áp thao tác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Switching system

    hệ thống chuyển mạch, bell packet switching system (bpss), hệ thống chuyển mạch gói của bell, broadband switching system (bss), hệ...
  • Switching system processor

    bộ xử lý hệ chuyển mạch,
  • Switching table

    bảng chuyển mạch,
  • Switching theory

    lý thuyết chuyển mạch,
  • Switching threshold

    ngưỡng chuyển mạch,
  • Switching time

    thời gian đảo mạch,
  • Switching track

    đường nhánh lập tàu, đường ray chuyển tàu, đường ray lập tàu, đường ray phân loại tàu,
  • Switching transient

    quá độ do chuyển mạch,
  • Switching transistor

    tranzito chuyển mạch,
  • Switching trunk

    trục chuyển mạch, đường trung chuyển chuyển mạch,
  • Switching tube

    đèn chuyển mạch, gas-filled switching tube, đèn chuyển mạch chứa khí
  • Switching unit

    bộ chuyển mạch, thiết bị chuyển mạch, magnetic tape switching unit, bộ chuyển mạch băng từ, central switching unit, thiết bị...
  • Switching variable

    biến chuyển mạch, biến số chuyển mạch, biến số đảo mạch, biến số lôgíc, biến số luận lý,
  • Switching winch

    tời dồn tàu, tời lập tàu,
  • Switchman

    người bẻ ghi, người bẻ ghi, người bẻ ghi (đường sắt),
  • Switchover

    luân phiên,
  • Switchpoint light

    đèn ghi, đèn chỉ thị,
  • Switchyard

    / ´switʃ¸ja:d /, Kỹ thuật chung: đường dồn tàu, ga phân loại tàu, bãi đỗ xe, sân ga chọn tàu,...
  • Swither

    / ´swiðər /, Danh từ: ( Ê-cốt) sự nghi ngờ; sự phân vân, sự lưỡng lự, Nội...
  • Switzer

    / ´switsə /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) người thụy sĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top