Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Switching unit

Kỹ thuật chung

bộ chuyển mạch
magnetic tape switching unit
bộ chuyển mạch băng từ
thiết bị chuyển mạch
central switching unit
thiết bị chuyển mạch trung tâm
electromechanical switching unit
thiết bị chuyển mạch điện cơ
remote switching unit
thiết bị chuyển mạch từ xa (RSU)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Switching variable

    biến chuyển mạch, biến số chuyển mạch, biến số đảo mạch, biến số lôgíc, biến số luận lý,
  • Switching winch

    tời dồn tàu, tời lập tàu,
  • Switchman

    người bẻ ghi, người bẻ ghi, người bẻ ghi (đường sắt),
  • Switchover

    luân phiên,
  • Switchpoint light

    đèn ghi, đèn chỉ thị,
  • Switchyard

    / ´switʃ¸ja:d /, Kỹ thuật chung: đường dồn tàu, ga phân loại tàu, bãi đỗ xe, sân ga chọn tàu,...
  • Swither

    / ´swiðər /, Danh từ: ( Ê-cốt) sự nghi ngờ; sự phân vân, sự lưỡng lự, Nội...
  • Switzer

    / ´switsə /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) người thụy sĩ,
  • Switzerland

    / 'switsələnd /, Quốc gia: thuỵ sĩ, vị trí: liên bang thụy sĩ (the swiss confederation) là một quốc...
  • Swivel

    / swivl /, Danh từ: (kỹ thuật) khớp khuyên (chỗ nối, trục nối giữa hai bộ phận cho phép một...
  • Swivel-bridge

    cần quay, Danh từ: cầu quay,
  • Swivel-eyed

    / ´swivl¸aid /, tính từ, lác mắt,
  • Swivel-hipped

    Tính từ: ngoáy hông (điệu vũ),
  • Swivel-joint

    khớp nối đầu khoan,
  • Swivel-type truck

    xe tải có cơ cấu xoay,
  • Swivel angle

    góc king pin, góc nghiêng trụ quay đứng,
  • Swivel arm

    cần xoay, cần lắc, cần quay,
  • Swivel axis

    đường tâm của khớp, trục quay, trục xoay,
  • Swivel axis inclination

    góc nghiêng trụ quay đứng,
  • Swivel bail pin

    trục đỡ vành dầu tiêm phun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top