Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swoon


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự ngất đi, sự bất tỉnh

Nội động từ

Ngất đi, bất tỉnh
to swooned with pain
ngất đi vì đau
Tắt dần (điệu nhạc...)
( + over) bị xúc động (bởi ai/cái gì)
all the girls are swooning over the new maths teacher
tất cả các cô gái đều mê ông thầy giáo dạy toán mới

Hình Thái Từ

Y học

Nghĩa chuyên ngành

ngất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
become unconscious , be overcome , black out , collapse , drop , feel giddy , feel lightheaded , go out like a light , keel over , lose consciousness , pass out , weaken , faint , blackout , coma , fade , float , languish , overwhelmed , sleep , stupor , syncope
noun
faint

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Swooningly

    Phó từ: tắt dần, nhẹ dần (điệu nhạc...)
  • Swoop

    bre & name / swu:p /, Hình thái từ: Danh từ: cuộc đột kích, sự...
  • Swoosh

    / swu:ʃ /, Nội động từ: kêu sột soạt, Ngoại động từ: gây tiếng...
  • Swop

    / swɔp /, Danh từ: sự trao đổi, sự đổi chác, sự đánh đổi, vật thích hợp để đổi,
  • Sword

    / sɔrd , soʊrd /, Danh từ: gươm, kiếm, đao, sự đọ kiếm; sự đánh nhau; sự cải nhau; sự tranh...
  • Sword-arm

    Danh từ: tay phải,
  • Sword-bayonet

    Danh từ: kiếm ngắn,
  • Sword-bearer

    / ´sɔ:d¸bɛərə /, danh từ, người mang kiếm đi hầu,
  • Sword-belt

    Danh từ: Đai đeo gươm,
  • Sword-bill

    Danh từ: (động vật học) chim mỏ kiếm,
  • Sword-blade

    Danh từ: lưỡi kiếm,
  • Sword-cane

    Danh từ: cái gậy kiếm (có lưỡi kiếm ở trong),
  • Sword-craft

    Danh từ: sự hiểu biết về kiếm thuật,
  • Sword-cut

    Danh từ: vết gươm chém, sẹo gươm chém,
  • Sword-cutter

    Danh từ: thợ rèn kiếm,
  • Sword-dance

    Danh từ: Điệu múa kiếm, điệu múa gươm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top