Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swoosh

Mục lục

/swu:ʃ/

Thông dụng

Nội động từ

Kêu sột soạt

Ngoại động từ

Gây tiếng sột soạt
Cuốn/xoáy ào ra hay tạo ra âm thanh của nước xoáy tròn

Hình Thái Từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Swop

    / swɔp /, Danh từ: sự trao đổi, sự đổi chác, sự đánh đổi, vật thích hợp để đổi,
  • Sword

    / sɔrd , soʊrd /, Danh từ: gươm, kiếm, đao, sự đọ kiếm; sự đánh nhau; sự cải nhau; sự tranh...
  • Sword-arm

    Danh từ: tay phải,
  • Sword-bayonet

    Danh từ: kiếm ngắn,
  • Sword-bearer

    / ´sɔ:d¸bɛərə /, danh từ, người mang kiếm đi hầu,
  • Sword-belt

    Danh từ: Đai đeo gươm,
  • Sword-bill

    Danh từ: (động vật học) chim mỏ kiếm,
  • Sword-blade

    Danh từ: lưỡi kiếm,
  • Sword-cane

    Danh từ: cái gậy kiếm (có lưỡi kiếm ở trong),
  • Sword-craft

    Danh từ: sự hiểu biết về kiếm thuật,
  • Sword-cut

    Danh từ: vết gươm chém, sẹo gươm chém,
  • Sword-cutter

    Danh từ: thợ rèn kiếm,
  • Sword-dance

    Danh từ: Điệu múa kiếm, điệu múa gươm,
  • Sword-dancer

    Danh từ: người cầm kiếm múa,
  • Sword-exercise

    Danh từ: kiếm thuật,
  • Sword-fight

    Danh từ: trận đấu kiếm,
  • Sword-fish

    Danh từ: (động vật học) cá mũi kiếm, cá kiếm (swordfish),
  • Sword-guard

    Danh từ: cái chặn ở đốc kiếm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top