Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swop

Mục lục

/swɔp/

Thông dụng

Cách viết khác swap

Danh từ

Sự trao đổi, sự đổi chác, sự đánh đổi
Vật thích hợp để đổi

Ngoại động từ

Đổi, trao đổi, đổi chác, đánh đổi
to swop something for something
trao đổi vật nọ lấy vật kia
never swop horses while crossing the stream
don't swop horses in midstream
không nên thay ngựa giữa dòng

Chuyên ngành

Kinh tế

đổi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
swap

Xem thêm các từ khác

  • Sword

    / sɔrd , soʊrd /, Danh từ: gươm, kiếm, đao, sự đọ kiếm; sự đánh nhau; sự cải nhau; sự tranh...
  • Sword-arm

    Danh từ: tay phải,
  • Sword-bayonet

    Danh từ: kiếm ngắn,
  • Sword-bearer

    / ´sɔ:d¸bɛərə /, danh từ, người mang kiếm đi hầu,
  • Sword-belt

    Danh từ: Đai đeo gươm,
  • Sword-bill

    Danh từ: (động vật học) chim mỏ kiếm,
  • Sword-blade

    Danh từ: lưỡi kiếm,
  • Sword-cane

    Danh từ: cái gậy kiếm (có lưỡi kiếm ở trong),
  • Sword-craft

    Danh từ: sự hiểu biết về kiếm thuật,
  • Sword-cut

    Danh từ: vết gươm chém, sẹo gươm chém,
  • Sword-cutter

    Danh từ: thợ rèn kiếm,
  • Sword-dance

    Danh từ: Điệu múa kiếm, điệu múa gươm,
  • Sword-dancer

    Danh từ: người cầm kiếm múa,
  • Sword-exercise

    Danh từ: kiếm thuật,
  • Sword-fight

    Danh từ: trận đấu kiếm,
  • Sword-fish

    Danh từ: (động vật học) cá mũi kiếm, cá kiếm (swordfish),
  • Sword-guard

    Danh từ: cái chặn ở đốc kiếm,
  • Sword-hand

    Danh từ: bàn tay phải,
  • Sword-knot

    Danh từ: vòng dây kiếm (để đeo và cổ tay),
  • Sword-law

    Danh từ: quân quyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top