Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sycophancy

Mục lục

/´sikəfənsi/

Thông dụng

Danh từ
Thói nịnh hót, thói bợ đỡ
Thói ăn bám

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sycophant

    / ´sikəfənt /, Danh từ: kẻ nịnh hót, kẻ bợ đỡ, người ăn bám, Từ...
  • Sycophantic

    / ¸sikə´fæntik /, tính từ, nịnh hót, bợ đỡ, a sycophantic smile, một nụ cười nịnh bợ
  • Sycophantical

    như sycophantic,
  • Sycosis

    / sai´kousis /, Danh từ: (y học) viêm nang râu, Y học: bệnh sycosis (viêm...
  • Sydenham chorea

    múagiật sydenham,
  • Sydneysider

    người thành phố xitni ( australia),
  • Syenite

    / ´saii¸nait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) xienit,
  • Syenitic

    / ¸saii´nitik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) xienit, Hóa học &...
  • Syenoid

    sienit có fenspatort,
  • Syli

    si-li (đơn vị tiền tệ chính của ghi-nê),
  • Syllabarium

    Danh từ, số nhiều syllabaria: sách học vần,
  • Syllabary

    / 'siləbəri /, Danh từ: sách học vần, bảng ký hiệu âm tiết, bộ vần, bộ nhóm chữ biểu diễn...
  • Syllabi

    Danh từ số nhiều của .syllabus: như syllabus,
  • Syllabic

    / si'læbik /, Tính từ: (thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết, trong âm tiết, tạo thành âm tiết...
  • Syllabic companding

    sự nén giãn âm tiết,
  • Syllabic compandor

    bộ ép âm tiết, bộ nới rộng âm tiết,
  • Syllabic compressor

    bộ ép nén âm tiết,
  • Syllabic device

    bộ phận âm tiết (viết thành âm),
  • Syllabic intelligibility

    độ rõ âm tiết,
  • Syllabic rhythm

    nhịp âm tiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top