Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Syenoid

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

sienit có fenspatort

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Syli

    si-li (đơn vị tiền tệ chính của ghi-nê),
  • Syllabarium

    Danh từ, số nhiều syllabaria: sách học vần,
  • Syllabary

    / 'siləbəri /, Danh từ: sách học vần, bảng ký hiệu âm tiết, bộ vần, bộ nhóm chữ biểu diễn...
  • Syllabi

    Danh từ số nhiều của .syllabus: như syllabus,
  • Syllabic

    / si'læbik /, Tính từ: (thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết, trong âm tiết, tạo thành âm tiết...
  • Syllabic companding

    sự nén giãn âm tiết,
  • Syllabic compandor

    bộ ép âm tiết, bộ nới rộng âm tiết,
  • Syllabic compressor

    bộ ép nén âm tiết,
  • Syllabic device

    bộ phận âm tiết (viết thành âm),
  • Syllabic intelligibility

    độ rõ âm tiết,
  • Syllabic rhythm

    nhịp âm tiết,
  • Syllabically

    Phó từ: (thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết, trong âm tiết, tạo thành âm tiết (về một phụ...
  • Syllabicate

    / si´læbi¸keit /, chia (một hoặc nhiều từ) thành âm tiết, Đọc theo âm tiết, hình thái từ, ' sil”baiz, ngoại động từ
  • Syllabication

    Danh từ: sự chia thành âm tiết, sự đọc theo âm tiết,
  • Syllabification

    / si¸læbifi´keiʃən /, như syllabication,
  • Syllabify

    / si´læbi¸fai /, như syllabicate, hình thái từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top