Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sylph

Nghe phát âm

Mục lục

/silf/

Thông dụng

Danh từ

Nữ thiên thần; nữ thần gió (trong thần thoại cổ)
Người phụ nữ (người đàn bà) mảnh mai xinh đẹp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sylphlike

    Tính từ: (đùa cợt) mảnh mai và duyên dáng, 'you're not exactly sylphlike, aren't you ? ' she said to...
  • Sylva

    / ´silvə /, Danh từ: rừng,
  • Sylvan

    / ´silvən /, như silvan, Tính từ: thuộc rừng; gỗ, Từ đồng nghĩa:...
  • Sylvanite

    / ´silvə¸nait /, danh từ, (khoáng chất) xinvanit,
  • Sylvatic

    / sil´vætik /, tính từ, thuộc rừng núi, tác động đến dã thú trong rừng, sylvatic diseases, những bệnh tật của dã thú
  • Sylvestral

    / sil´vestrəl /, tính từ,
  • Sylvian artery

    động mạch não giữa,
  • Sylvian vein

    tĩnh mạch hố sylvius,
  • Sylvianartery

    động mạch não giữa,
  • Sylvianvein

    tĩnh mạch hố sylvius,
  • Sylvical

    Tính từ: thuộc rừng,
  • Sylviculture

    như silviculture,
  • Sylvine

    / ´silvi:n /, danh từ, (khoáng chất) xinvin,
  • Sylvite

    Danh từ: (khoáng chất) xinvinit,
  • Sym metallism

    bản vị hỗn hợp vàng bạc (đúc tiền bằng hợp kim vàng và bạc),
  • Symballophone

    một loại ống nghe kép,
  • Symbiont

    / ´simbiənt /, Danh từ: vật cộng sinh,
  • Symbiosis

    / ¸simbi´ousis /, Danh từ, số nhiều symbioses: (sinh vật học) sự cộng sinh (giữa hai loài, hai cơ...
  • Symbiote

    vật cộng sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top