Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Symbolize

Mục lục

/ˈsɪmbəˌlaɪz/

Thông dụng

Cách viết khác symbolise

Ngoại động từ

Tượng trưng cho; là biểu tượng của
a picture of a red disc with rays coming from it, symbolizing the sun
hình vẽ một cái đĩa đỏ với những tia toé ra, tượng trưng cho mặt trời
Biểu tượng hoá; diễn đạt bằng biểu tượng, biểu diễn bằng ký hiệu
the poet has symbolized his lover with a flower
nhà thơ đã biểu tượng hoá người yêu của mình bằng một bông hoa
Sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng
Đưa chủ nghĩa tượng trưng vào

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán logic ) ký hiệu hoá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
betoken , body forth , connote , denote , emblematize , embody , epitomize , exemplify , express , illustrate , indicate , mean , mirror , personify , show , signify , suggest , symbol , typify , stand for , emblemize , represent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top