Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Symmetric

Mục lục

/si´metrik/

Thông dụng

Cách viết khác symmetrical

Tính từ

Đối xứng; cân đối (về một cách sắp xếp trình bày..)

Nguồn khác

  • symmetric : Search MathWorld

Nguồn khác

  • symmetric : Foldoc

Chuyên ngành

Toán & tin

cân đối

Kỹ thuật chung

đối xứng
anti-symmetric
phản đối xứng
anti-symmetric relation
quan hệ phản đối xứng
axially symmetric
đối xứng với trục
axially symmetric load
tải trọng đối xứng với trục
binary symmetric channel
kênh đối xứng nhị phân
charge symmetric
đối xứng điện tích
circularly symmetric function
hàm đối xứng tròn
circulary symmetric function
hàm đối xứng tròn
circulary symmetric lobe
búp có sự đối xứng tròn
elementary symmetric function
hàm đối xứng sơ cấp
non symmetric (cal)
bất đối xứng
non symmetric (cal)
không đối xứng
semi-symmetric
nửa đối xứng
semi-symmetric connection
liên thông nửa đối xứng
skew-symmetric
đối xứng lệch
skew-symmetric
phản đối xứng
skew-symmetric determinant
định thức đối xứng lệch
skew-symmetric matrix
ma trận đối xứng xiên
skew-symmetric matrix
ma trận phản đối xứng
skew-symmetric tension
tenxơ đối xứng lệch
skew-symmetric tensor
tenxơ đối xứng lệch
SMP (symmetricmultiprocessing)
sự đa xử lý đối xứng
SMP (symmetricmultiprocessor)
bộ đa xử lý đối xứng
symmetric (al) distribution
phân bố đối xứng
symmetric (al) group
nhóm đối xứng
symmetric (al) matrix
ma trận đối xứng
symmetric algebra
đại số đối xứng
symmetric anastigmat
anastimat đối xứng
symmetric arch
vòm đối xứng
symmetric binary channel
kênh nhị phân đối xứng
symmetric channel
kênh đối xứng
symmetric circuit element
phần tử đối xứng của mạch
symmetric circuit element
phần tử mạch đối xứng
symmetric correspondence
tương ứng đối xứng
symmetric determinant
định thức đối xứng
symmetric difference
hiệu số đối xứng
Symmetric Digital Subscriber Line (SDSL)
đường dây thuê bao số đối xứng
symmetric element
phần tử đối xứng
symmetric figure
hình đối xứng
symmetric group
nhóm đối xứng
symmetric involution
phép đối hợp đối xứng
symmetric kernel
hạch đối xứng
symmetric list
danh sách đối xứng
symmetric load
tải trọng đối xứng
symmetric matrix
ma trận đối xứng
symmetric multiprocessing (SMP)
đa xử lý đối xứng
symmetric multiprocessing (SMP)
sự đa xử lý đối xứng
symmetric multiprocessor (SMB)
bộ đa xử lý đối xứng
symmetric pair
cặp đối xứng
symmetric polynomial
đa thức đối xứng
symmetric pylon
cột tháp đối xứng
symmetric relation
quan hệ đối xứng
symmetric rim
vành bánh xe đối xứng
symmetric shaped beam
chùm tia có dạng đối xứng
symmetric space
không gian đối xứng
symmetric storage configuration
cấu hình bộ đối xứng
symmetric tension
tenxơ đối xứng
symmetric tensor
tenxơ đối xứng
symmetric video compression
sự nén hình ảnh đối xứng
symmetric wave
sóng đối xứng
symmetric wave function
hàm sóng đối xứng
symmetric with regard to the axial plane
đối xứng đối với mặt phẳng trung tâm
triangular symmetric curve
đường đối xứng tam giác
U symmetric matrices
ma trận U đối xứng
U-symmetric matrix
ma trận U-đối xứng
un-symmetric
không đối xứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
balanced , proportional , proportionate , regular

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top