- Từ điển Anh - Việt
Sympathy
/´simpəθi/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều sympathies
Sự thông cảm; sự đồng cảm; sự thương cảm; mối thương cảm
Sự đồng ý
( số nhiều) sự đồng cảm; sự đồng tình
( + between somebody and something) sự đồng cảm, sự quý mến nhau giữa những người có cùng ý kiến, sở thích
I'm sure she will be in sympathy with your proposal
Tôi tin chắc bà ta sẽ tán thành đề nghị của anh
Chuyên ngành
Xây dựng
thông cảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , affinity , agreement , alliance , attraction , benignancy , close relation , commiseration , compassion , concord , congeniality , connection , correspondence , empathy , feelings , fellow feeling , harmony , heart , kindliness , kindness , mutual attraction , mutual fondness , rapport , responsiveness , sensitivity , tenderness , understanding , union , unity , warmheartedness , warmth , aid , cheer , comfort , condolence , consolation , encouragement , reassurance , rue , ruth , solace , thoughtfulness , favor , fellow-feeling , kindheartedness , mercy , pity , sorrow , support
Từ trái nghĩa
noun
- disdain , incompatibility , indifference , callousness , mercilessness , antipathy , disagreement , inclemency , incompassion
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sympatric
Tính từ: cùng khu vực phân bố, -
Sympatrically
Phó từ:, -
Symperitoneal
nối màng bụng, -
Sympetalous
Tính từ: có cánh tràng liền; có cánh tràng hợp (hoa), -
Sympexion
sỏi, kết thạch, -
Sympexis
sự bố trí hồng cầu theo áp suất bề mặt, -
Symphalangia
tật dính đốt ngón, -
Symphathy
đồng cảm, đồng cảm, -
Symphonic
/ sim´fɔnik /, Tính từ: giao hưởng; (thuộc) bản nhạc giao hưởng, như một bản nhạc giao hưởng,... -
Symphonic poem
Danh từ: bài nhạc có hình thức giao hưởng, -
Symphonious
/ sim´founiəs /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm, Từ đồng nghĩa: adjective, consonant , harmonic... -
Symphoniously
Phó từ:, -
Symphonist
/ ´simfənist /, Danh từ: người sáng tác nhạc giao hưởng, người trong ban nhạc giao hưởng, -
Symphony
/ 'simfəni /, Danh từ: bản nhạc giao hưởng, khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc... -
Symphony orchestra
Danh từ: dàn nhạc giao hưởng, Từ đồng nghĩa: noun, chamber orchestra... -
Symphyocephalus
quái thai đôi dính đầu, -
Symphyogenetic
(sự) hợpnhất sinh trưởng, -
Symphyseal
Tính từ: (giải phẫu) tiếp hợp ghép, thuộc khớp mu, -
Symphyses
số nhiều củasymphysis,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.