Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Synagogue

Mục lục

/´sinə¸gɔg/

Thông dụng

Cách viết khác synagog

Danh từ

Hội đạo Do thái
Giáo đường Do thái

Chuyên ngành

Xây dựng

Giáo đường Do Thái

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abbey , cathedral , chapel , house of god , house of prayer , house of worship , mosque , parish , shrine , shul , tabernacle , temple , assembly , building , church , community , congregation , religion , schul

Xem thêm các từ khác

  • Synalgia

    đau liên hợp,
  • Synalgic

    (thuộc) lạc đau,
  • Synallagmatic

    / ¸sinæləg´mætik /, Tính từ: ràng buộc đôi bên (hiệp ước),
  • Synallagmatic contract

    hợp đồng song phương, hợp đồng song biên, hợp đồng song vụ,
  • Synaloepha

    / ¸sinə´li:fə /, danh từ, sự rút gọn hai nguyên âm cạnh nhau về một âm tiết,
  • Synanastomosis

    sự nối nhiều mạch máu,
  • Synantetic

    dị sinh,
  • Synanthema

    ban sần, ban sần,
  • Synaphymenitis

    viêm kết mạc,
  • Synapse

    / ´sainæps /, Danh từ: (giải phẫu) khớp thần kinh (như) synapsis, Y học:...
  • Synapses

    Danh từ số nhiều của .synapsis: như synapsis,
  • Synapsis

    Danh từ, số nhiều .synapses: (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào), (giải phẫu)...
  • Synaptene

    giai đoạn nhiễm sắc thể,
  • Synaptic

    / si'naptic /, Tính từ: (sinh học) thuộc kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào), tiếp hợp, (thuộc)...
  • Synaptic conduction

    dẫn quasinap, dẫn truyền qua sinap,
  • Synaptic gene

    gen tiếp hợp,
  • Synaptic transmission

    (sự) truyền xinap, dẫn truyền xinap,
  • Synaptically

    Phó từ:,
  • Synarthrodia

    khớp bất động,
  • Synarthrodial

    / ¸sina:´θroudiəl /, Y học: thuộc khớp bất động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top