Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Synchronization signal

Kỹ thuật chung

tín hiệu đồng bộ
burst synchronization signal
tín hiệu đồng bộ hóa burst
frame synchronization signal
tín hiệu đồng bộ hóa mành
SYNchronization Signal Unit (SYU)
khối tín hiệu đồng bộ hóa
tín hiệu đồng bộ hóa
burst synchronization signal
tín hiệu đồng bộ hóa burst
frame synchronization signal
tín hiệu đồng bộ hóa mành
SYNchronization Signal Unit (SYU)
khối tín hiệu đồng bộ hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top