Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Synchronous

Mục lục

/'siŋkrənəs/

Thông dụng

Tính từ

Đồng thời; đồng bộ (như) synchronic

Xây dựng

có tính đồng bộ

Điện

đồng tốc

Giải thích VN: Có cùng tần số.

Kỹ thuật chung

đồng bộ

Giải thích VN: Có cùng tần số.

binary synchronous
đồng bộ nhị phân
binary synchronous communication
truyền thông đồng bộ nhị phân
Binary Synchronous Communication protocol (BISYNC-IBM) (BSC)
Giao thức truyền thông đồng bộ nhị phân (BISYNC-IBM)
Binary Synchronous Communications (BISYNC)
truyền thông đồng bộ nhị phân
binary synchronous communications (BSC/BISYNC)
truyền thông đồng bộ nhị phân
Binary Synchronous Control (BSC)
điều khiển đồng bộ nhị phân
binary synchronous protocol
giao thức đồng bộ nhị phân
binary synchronous transmission
sự truyền đồng bộ nhị phân
BISYNC (binarysynchronous communications)
sự truyền thông đồng bộ nhị phân
cage synchronous motor
động cơ đồng bộ lồng sóc
DFSYN response (dataflow synchronous response)
sự đáp ứng đồng bộ luồng dữ liệu
Dynamic Synchronous Transfer Mode (DSTM)
phương thức chuyển tải đồng bộ động
electric synchronous clock
đồng hồ điện đồng bộ
Frame Synchronous Scrambling (FSS)
đảo tần đồng bộ khung
Geo-synchronous Synthetic Aperture Radar (GEOSAR)
rađa độ mở tổng hợp đồng bộ trái đất
inclined elliptical synchronous
quỹ đạo elip nghiêng đồng bộ
Intelligent Synchronous Communications Adapter (ISCA)
bộ phối hợp truyền thông đồng bộ thông minh
linear synchronous motor
động cơ đồng bộ tuyến tính
parallel synchronous
hệ đồng bộ song song
polyphase synchronous motor
động cơ đồng bộ nhiều pha
Queued Packet Synchronous Exchange (QPSX)
tổng đài đồng bộ kiểu gói theo cách xếp hàng
SDLC (synchronousdata link control)
điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
Self Synchronous Scrambler (SSS)
bộ xáo trộn tự đồng bộ
self-synchronous device
máy điện đồng bộ
self-synchronous device
thiết bị tự đồng bộ
self-synchronous repeater
máy điện đồng bộ
self-synchronous repeater
thiết bị tự đồng bộ
semi-synchronous digital network
mạng bằng digital bán đồng bộ
semi-synchronous digital network
mạng số bán đồng bộ
SONET (SynchronousOptical Network)
mạng quang đồng bộ
Sonet) Synchronous Payload Envelope (PSE)
đường bao tải hiệu ứng đồng bộ
sub-synchronous satellite
vệ tinh dưới đồng bộ
sub-synchronous satellite
vệ tinh phần đồng bộ
sun synchronous orbit
quỹ đạo đồng bộ mặt trời
sun-synchronous
đồng bộ mặt trời
Sun-Synchronous Orbit (SSO)
quỹ đạo đồng bộ ( với quỹ đạo) mặt trời
sun-synchronous satellite
vệ tinh nhật đồng bộ
super-synchronous satellite
vệ tinh siêu đồng bộ
SYN (synchronousidle character)
ký tự rỗi đồng bộ
synchronous amputation
cắt cụt đồng bộ
Synchronous Backplane Interface (SBI)
giao diện tấm mạch lưng đồng bộ
synchronous belt
đai đồng bộ
synchronous bit stream
dòng bit đồng bộ
synchronous booster converter
bộ đổi điện tăng đồng bộ
synchronous capacitor
tụ điện đồng bộ
synchronous capacitor
tụ đồng bộ
Synchronous Channel Check [IBM] (SCC)
Kiểm tra kênh đồng bộ [IBM]
synchronous character
ký tự đồng bộ
synchronous circuit
mạch đồng bộ
synchronous clock
nhịp đồng bộ
synchronous clock system
hệ (thống) đồng bộ
synchronous clock system
hệ thống đồng hồ đồng bộ
Synchronous Code Division Multiple Access (S-CDMA)
CDMA đồng bộ
synchronous communication
sự truyền thông đồng bộ
synchronous communication
truyền tin đồng bộ
synchronous compensator
máy bù đồng bộ
synchronous computer
máy tính đồng bộ
synchronous condenser
máy tụ đồng bộ
synchronous converter
bộ chuyển đổi đồng bộ
synchronous converter
bộ đổi điện đồng bộ
synchronous converter
máy chỉnh lưu đồng bộ
synchronous converter
máy đổi điện đồng bộ
synchronous correction
sự hiệu chỉnh đồng bộ
synchronous counter
bộ đếm đồng bộ
synchronous coupling
sự ghép đồng bộ
Synchronous Data Link Control (SDLC)
điều khiển liên kết đồng bộ dữ liệu (SDLC)
synchronous data link control (SDLC)
điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
Synchronous Data Link Control (SDLC)
điều khiển tuyến số liệu đồng bộ
synchronous data network
mạng dữ liệu đồng bộ
synchronous data transfer
sự chuyển dữ liệu đồng bộ
synchronous data transfer
truyền dữ liệu đồng bộ
synchronous data transmission
sự truyền dữ liệu đồng bộ
Synchronous Data Transport (SDT)
chuyển dữ liệu đồng bộ
synchronous demodulation
sự giải điều đồng bộ
synchronous demodulation
sự tách sóng đồng bộ
synchronous detection
sự dò đồng bộ
synchronous detection
sự tách sóng đồng bộ
synchronous detection
sự tách sóng đồng bộ (sự tái sinh)
synchronous detector
bộ tách sóng đồng bộ
synchronous detector
máy phát hiện đồng bộ
synchronous device
thiết bị đồng bộ
synchronous digital hierarchy
phân số đồng bộ
Synchronous Digital Hierarchy (SDH)
hệ đẳng cấp số đồng bộ
Synchronous Digital Hierarchy (SDH)
phân cấp mạng số đồng bộ
synchronous digital network
mạch bằng digital đồng bộ
synchronous digital network
mạch bằng số đồng bộ
Synchronous Distribution Interfaces (SDI)
các giao diện phân bố đồng bộ
Synchronous DRAM (SDRAM)
DRAM đồng bộ
synchronous drive
sự truyền đồng bộ
Synchronous Editing (SE)
biên tập đồng bộ
Synchronous Equipment Timing Source (SETS)
nguồn định thời của thiết bị đồng bộ
synchronous flow
dòng đồng bộ
synchronous frequency
tần số đồng bộ
Synchronous Frequency Encoding Technique (SFET)
kỹ thuật mã hóa tần số đồng bộ
synchronous gate
cổng đồng bộ
synchronous gate
cửa đồng bộ
synchronous generated voltage
điện áp phát ra đồng bộ
synchronous generated voltage
sức điện đồng bộ
synchronous generator
máy phát điện đồng bộ
synchronous generator
máy phát đồng bộ
Synchronous Graphic RAM (SGRAM)
RAM đồ họa đồng bộ
synchronous hierarchy
thứ bậc số đồng bộ
synchronous I/O
nhập/ xuất đồng bộ
synchronous I/O
vào/ ra đồng bộ
synchronous idle
dấu hiệu rỗi đồng bộ
synchronous idle
sự làm đồng bộ
synchronous idle (SYN)
trễ đồng bộ
synchronous idle character (SYN)
ký tự rỗi đồng bộ
synchronous induction motor
động cơ cảm ứng đồng bộ
synchronous inverter
bộ đổi điện đồng bộ
synchronous inverter
máy chỉnh lưu đồng bộ
synchronous inverter
máy đảo đồng bộ
synchronous level
mức đồng bộ
synchronous machine
máy điện đồng bộ
synchronous machine
máy đồng bộ
synchronous mode
chế độ đồng bộ
synchronous modem
môđem đồng bộ
synchronous modem
mômen đồng bộ
synchronous modulation rate
mức độ biến điệu đồng bộ
synchronous modulator
bộ điều chế đồng bộ
synchronous motor
động cơ đồng bộ
synchronous multiple access system
hệ đồng bộ có nhiều lối vào
Synchronous Multiplexer (S-MUX)
bộ ghép kênh đồng bộ
synchronous network
mạng đồng bộ
synchronous operation
hoạt động đồng bộ
synchronous operation
sự vận hành đồng bộ
synchronous operation
thao tác đồng bộ
Synchronous Optical Network (SONET)
mạng quang đồng bộ
synchronous orbit
quỹ đạo đồng bộ
synchronous periodic signal
tín hiệu tuần hoàn đồng bộ
synchronous phase converter
bộ đổi pha đồng bộ
synchronous phase modifier
bộ bù pha đồng bộ
synchronous phase modifier
bộ sửa pha đồng bộ
synchronous port
cổng đồng bộ
synchronous process
quá trình đồng bộ
synchronous processing
sự xử lý đồng bộ
synchronous protocol
giao thức đồng bộ
synchronous reactance
điện kháng đồng bộ
synchronous reactance
trở kháng đồng bộ
synchronous receiver-transmitter
bộ thu phát đồng bộ
synchronous rectifier
bộ chỉnh lưu đồng bộ
synchronous relay satellite
vệ tinh chuyển tiếp đồng bộ
Synchronous Residual Time Stamp (SRTS)
đánh dấu thời gian dư thừa đồng bộ
synchronous satellite
vệ tinh đồng bộ
Synchronous Service transport (SST)
chuyển tải dịch vụ đồng bộ
synchronous solution
lời giải đồng bộ
synchronous sound tracks
đường âm đồng bộ
synchronous switch
chuyển mạch đồng bộ
synchronous system
hệ đồng bộ
synchronous system
hệ thống đồng bộ
synchronous telegraph system
hệ thống điện báo đồng bộ
synchronous telephone network
mạng điện thoại đồng bộ
Synchronous Time Division (STD)
phân chia thời gian đồng bộ
Synchronous Time Stamp (STS)
dấu thời gian đồng bộ
synchronous traction motor
động cơ điện kéo đồng bộ
synchronous transfer
sự chuyển dịch đồng bộ
synchronous transfer
sự truyền đồng bộ
synchronous transfer mode
phương thức truyền đồng bộ
Synchronous Transfer Mode (STM)
chế độ truyền động bộ (STM)
Synchronous Transfer Mode (STM)
phương thức chuyển tải đồng bộ
synchronous transmission
sự truyền dẫn đồng bộ
synchronous transmission
sự truyền đồng bộ
synchronous transmission
sự truyền đồng bộ (đồng thời)
Synchronous Transmission (SYNTRAN)
truyền dẫn đồng bộ
synchronous Transmitter Receiver (STR)
Máy phát/Máy thu đồng bộ
synchronous transmitter-receiver (STR)
máy thu phát đồng bộ
synchronous transport module
môđun truyền đồng bộ
Synchronous Transport Module "n" (STMn)
môđun chuyển tải đồng bộ "n"
Synchronous Transport Module 1 (STM1)
môđun chuyển tải đồng bộ 1
Synchronous Transport Signal "n" (STS-n)
tín hiệu truyền dẫn đồng bộ n
Synchronous Transport Signal (SONET) (STS)
Tín hiệu truyền dẫn đồng bộ (SONET)
Synchronous Transport Signal 1 (STS-1)
tín hiệu truyền dẫn đồng bộ 1
Synchronous Transport System (STS)
hệ thống truyền dẫn đồng bộ
synchronous vibrator
bộ dao động đồng bộ
synchronous vibrator
bộ rung đồng bộ
synchronous vibrator
mạch rung đồng bộ
synchronous voltage
điện áp đồng bộ
synchronous working
sự hoạt động đồng bộ
synchronous working
sự làm việc đồng bộ
three-phase synchronous motor
động cơ đồng bộ ba pha
time switch operate by a synchronous motor
cái cắt mạch vận hành bởi động cơ đồng bộ
Transparent Synchronous Transmitter/Receiver Interface
giao diện máy thu/máy phát không đồng bộ trong suốt
Unidirectional Synchronous Optical Network (UNISON)
mạng quang đồng bộ đơn hướng
Universal Synchronous Asynchronous Receiver Transmitter (USART)
bộ thu phát tổng hợp đồng bộ và không đồng bộ
universal synchronous receiver transmitter (USRT)
bộ thu phát đồng bộ đa năng
USRT (universalsynchronous receiver transmitter)
bộ thu phát đồng bộ đa năng
đồng bộ/ đồng thời

Giải thích EN: Occurring at the same time or rate; specific uses include:describing two or more devices, circuits, or operations that occur at the same time or have identical periods; e.g., an earth satellite with a one-day orbital period is synchronous with the earth.

Giải thích VN: Xẩy ra tại một thời điểm hay tỷ lệ giống nhau; sử dụng đặc biệt trong: mô tả 2 hay nhiều hơn các thiết bị, mạch hay các thao tác xẩy ra đồng thời hay có cùng một khoảng thời gian xác định, ví dụ, một vệ tinh trái đất có thời gian quỹ đạo một ngày đồng thời với trái đất.

synchronous transmission
sự truyền đồng bộ (đồng thời)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
coetaneous , coeval , coexistent , concurrent , contemporaneous , synchronic , concomitant , contemporary , identical , simultaneous

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top