Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Syncoptic

/sin´kɔptik/

Thông dụng

Cách viết khác syncopic

Như syncopic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Syncpoint identifier

    định danh điểm đồng bộ,
  • Syncretic

    / sin´kri:tik /, tính từ, (thuộc) thuyết hổ lốn, cố gắng (thống nhất) để hợp nhất các trường phái khác nhau, danh từ,...
  • Syncretise

    Ngoại động từ:,
  • Syncretism

    / ´siηkri¸tizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết hổ lốn,
  • Syncretist

    Danh từ: người theo thuyết hổ lốn,
  • Syncretize

    / ´siηkri¸taiz /, Ngoại động từ: hợp nhất; dung hợp,
  • Syncromix system

    phương pháp nạp chai đồng bộ (nước uống có ga),
  • Syncword

    từ đồng bộ,
  • Syncytial

    Tính từ: (sinh học) thuộc thể nguyên hình; hợp bào; hỗn bào, thuộc hợp bào,
  • Syncytial cell

    hợp bào,
  • Syncytial knot

    nút hợp bào,
  • Syncytioma

    u hợp bào,
  • Syncytioma malignum

    hợp bào ác tính, chorioepithelioma,
  • Syncytiomamalignum

    hợp bào ác tính, chorioepithelioma,
  • Syncytiotrophoblast

    hợp bào lá nuôi,
  • Syncytium

    Danh từ: (sinh học) thể nguyên hình; hợp bào; hỗn bào, hợp bào,
  • Syncytoid

    dạng hợp bào,
  • Syndactyl

    / sin´dæktil /, Tính từ: (động vật học) có ngón dính nhau,
  • Syndactylia

    tật dính ngón,
  • Syndactylism

    Danh từ: tình trạng dính ngón, (y học) tật dính ngón,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top