Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Synod

Mục lục

/´sinəd/

Thông dụng

Danh từ

Hội nghị tôn giáo, hội đồng tôn giáo; cộng đồng
Cuộc họp bàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assembly , body , committee , conclave , convocation , council , meeting

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Synodal

    / ´sinədəl /, (thuộc) hội nghị tôn giáo, si'n˜dikl, tính từ
  • Synodic

    / si´nɔdik /, như synodal, Kỹ thuật chung: giao hội, synodic month, tháng giao hội, synodic period, chu...
  • Synodic month

    tháng âm lịch, tháng giao hội,
  • Synodic period

    chu kỳ giao hội,
  • Synodic year

    năm vũ trụ,
  • Synodical

    như synodal, giao hội (của hành tinh với mặt trời),
  • Synoecete

    Danh từ: sâu bọ sống yên ổn trong tổ kiến,
  • Synoecious

    Tính từ: có bộ phận đực và cái trong cùng một hoa,
  • Synoekete

    Danh từ:,
  • Synonychia

    (chứng) hợp móng,
  • Synonym

    / 'sinənim /, Danh từ: từ đồng nghĩa, ngữ đồng nghĩa, Toán & tin:...
  • Synonymic

    / ¸sinə´nimik /, tính từ, (thuộc) từ đồng nghĩa, dùng từ đồng nghĩa,
  • Synonymical

    / ¸sinə´nimikl /, tính từ, Đồng nghĩa,
  • Synonymically

    Phó từ:,
  • Synonymise

    như synonymize,
  • Synonymist

    Danh từ: người nghiên cứu từ đồng nghĩa,
  • Synonymity

    / ¸sinə´nimiti /, Danh từ: tính đồng nghĩa, Toán & tin: tính đồng...
  • Synonymize

    / si´nɔni¸maiz /, ngoại động từ, tạo từ đồng nghĩa cho (một từ, ngữ),
  • Synonymous

    / si´nɔniməs /, Tính từ: Đồng nghĩa, có cùng nghĩa (với), Từ đồng nghĩa:...
  • Synonymous name

    tên đồng nghĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top