Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Synoekete

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Xem synoecete


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Synonychia

    (chứng) hợp móng,
  • Synonym

    / 'sinənim /, Danh từ: từ đồng nghĩa, ngữ đồng nghĩa, Toán & tin:...
  • Synonymic

    / ¸sinə´nimik /, tính từ, (thuộc) từ đồng nghĩa, dùng từ đồng nghĩa,
  • Synonymical

    / ¸sinə´nimikl /, tính từ, Đồng nghĩa,
  • Synonymically

    Phó từ:,
  • Synonymise

    như synonymize,
  • Synonymist

    Danh từ: người nghiên cứu từ đồng nghĩa,
  • Synonymity

    / ¸sinə´nimiti /, Danh từ: tính đồng nghĩa, Toán & tin: tính đồng...
  • Synonymize

    / si´nɔni¸maiz /, ngoại động từ, tạo từ đồng nghĩa cho (một từ, ngữ),
  • Synonymous

    / si´nɔniməs /, Tính từ: Đồng nghĩa, có cùng nghĩa (với), Từ đồng nghĩa:...
  • Synonymous name

    tên đồng nghĩa,
  • Synonymously

    Phó từ:,
  • Synonyms

    / sinənimz /, từ đồng nghĩa,
  • Synonymy

    / si´nɔnimi /, Danh từ: tính đồng nghĩa, sự dùng từ đồng nghĩa để nhấn mạnh, bảng từ đồng...
  • Synophrys

    lông mày giao nhau, lông mày giao nhau,
  • Synopses

    Danh từ số nhiều của .synopsis: như synopsis,
  • Synopsis

    / si´nɔpsis /, Danh từ, số nhiều .synopses: bản tóm tắt, bản toát yếu, Kỹ...
  • Synopsy

    cộng cảm thị giác,
  • Synoptic

    / si´nɔptik /, Tính từ: (thuộc) bản toát yếu; tạo nên bản toát yếu, khái quát, tóm tắt, (thuộc)...
  • Synoptic chart

    bản đồ thời tiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top