Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Synonymy

Mục lục

/si´nɔnimi/

Thông dụng

Danh từ

Tính đồng nghĩa
Sự dùng từ đồng nghĩa để nhấn mạnh
Bảng từ đồng nghĩa
Bài khảo luận về từ đồng nghĩa

Chuyên ngành

Toán & tin

tính đồng nghĩa

Kỹ thuật chung

đồng nghĩa

Xem thêm các từ khác

  • Synophrys

    lông mày giao nhau, lông mày giao nhau,
  • Synopses

    Danh từ số nhiều của .synopsis: như synopsis,
  • Synopsis

    / si´nɔpsis /, Danh từ, số nhiều .synopses: bản tóm tắt, bản toát yếu, Kỹ...
  • Synopsy

    cộng cảm thị giác,
  • Synoptic

    / si´nɔptik /, Tính từ: (thuộc) bản toát yếu; tạo nên bản toát yếu, khái quát, tóm tắt, (thuộc)...
  • Synoptic chart

    bản đồ thời tiết,
  • Synoptic diagram

    biểu đồ dự toán, biểu đồ khái quát,
  • Synoptic gospels

    Danh từ: ( the synoptic gospels) phúc âm nhất lãm (trong (kinh thánh) các sách phúc âm của matthew, mark...
  • Synoptic observations

    quan trắc thời tiết, quan trắc synôp,
  • Synoptic period

    chu kỳ si nốp, thời kỳ dự báo thời tiết,
  • Synoptic sketch

    sơ đồ thời tiết,
  • Synoptical

    Tính từ: khái quát, tóm tắt,
  • Synoptical switchboard

    bản phân phối điện chung,
  • Synoptically

    Phó từ:,
  • Synoptist

    Danh từ: người viết bản tóm tắt sách phúc âm (như) synoptic,
  • Synoptophore

    / sinɔp'tɔfɔ: /, bộ khám và chữa mắt lé, Nghĩa chuyên nghành: máy đo lực,
  • Synorchidism

    (chứng) (sự) hợp nhất tinh hoàn,
  • Synorchism

    sự hợp chất tinh hoàn,
  • Synorogenic

    cùng tạo núi, đồng kiến tạo, đồng tạo núi,
  • Synoscheos

    (sự) dính dương vật bìu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top