Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Synthony

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

tính đồng điệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Synthorax

    quái thai đôi dính ngực,
  • Syntolic architecture

    kiến trúc kiểu tâm thu,
  • Syntolic array

    mảng kiểu tâm thu,
  • Syntonic

    hài hòavới ngoại môi,
  • Syntonin

    fibrin của cơ (bắp),
  • Syntonization

    Danh từ: sự điều hưởng, sự đồng điệu,
  • Syntonize

    Ngoại động từ: Điều hưởng,
  • Syntonizing coil

    bôbin điều hưởng,
  • Syntonous comma

    dấu phẩy điều hưởng,
  • Syntony

    Ngoại động từ: sự điều hưởng, tính đồng điệu, exact syntony, sự điều hưởng chính xác
  • Syntopic

    vị trí tương quan của nội tạng,
  • Syntople

    vị trí tương quan của nội tạng,
  • Syntripsis

    (sự) gãy vụnxương,
  • Syntrophism

    sự hợp dưỡng, trợ dưỡng,
  • Syntrophoblast

    lớp hợp bào lá nuôi,
  • Syntrophus

    bệnh bẩm sinh, bệnh di truyền,
  • Syntropic

    1. tiến tới đồng hướng, đồng hướng 2 . (thuộc) tương liên 3. người có nhân cách hài hòa,
  • Syntropy

    sự tương liên giãn nhiều yếu tố,
  • Synulosis

    (sự) thành sẹo,
  • Synulotic

    tác nhân làm thành sẹo, tạo sẹo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top