Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Syringe

Mục lục

/səˈrɪndʒ, ˈsɪrɪndʒ/

Thông dụng

Danh từ

Ống tiêm, ống chích
Vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...)

Ngoại động từ

Tiêm, chích (thuốc)
Phun, phụt, bơm (nước tưới cây...)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

vòi phun tia

Vật lý

bơm tiêm

Xây dựng

ống bơm dầu mỡ

Y học

ống chích
dental syringe
bơm tiêm răng, ống chích răng
ống tiêm

Kỹ thuật chung

ống bơm dầu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top