Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Syrup

Mục lục

/´sirəp/

Thông dụng

Cách viết khác sirup

Như sirup

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nước đường

Kinh tế

nấu thành mật
nước đường
nước ngọt
sirô
syrup pump
bơm sirô

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
glucose , molasses , sorghum , sweetness , treacle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top