Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

System software

Mục lục

Toán & tin

phần mềm hệ thống

Giải thích VN: Tất cả các phần mềm được sử dụng để điều hành và bảo trì một hệ máy vi tính, bao gồm hệ điều hành và các trình tiện ích - phân biệt với các chương trình ứng dụng.

BLISS (basicLanguage for implementation of System Software)
ngôn ngữ cơ bản thi hành phần mềm hệ thống
expert system software
phần mềm hệ thống chuyên gia
system software instructions
lệnh phần mềm hệ thống

Kinh tế

phần mềm hệ thống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top