Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Systematization

Mục lục

/¸sistimətai´zeiʃən/

Thông dụng

Cách viết khác systemization

Danh từ

Sự hệ thống hoá

Chuyên ngành

Toán & tin

sự hệ thống hoá

Kỹ thuật chung

sự hệ thống hóa

Kinh tế

hệ thống hóa
sự hệ thống hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
order , orderliness , organization , pattern , plan , system , systemization

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top