- Từ điển Anh - Việt
Systemic lesion
Xem thêm các từ khác
-
Systemic lupus erythematosus
luput ban đỏ toàn thân, -
Systemic risk
rủi ro chung toàn bộ, rủi ro hệ thống, là rủi ro trên toàn hệ thống, rủi ro xuất phát từ một biến cố nhỏ gây nên hậu... -
Systemic scleroderma
xơ cứng toàn thân, -
Systemic sclerosis
xơ cứng toàn thân, -
Systemicaleukemic reticuloendotheliosis
bệnh lưới nội mô không tăng bạch cầu, -
Systemization
Từ đồng nghĩa: noun, order , orderliness , organization , pattern , plan , system , systematization -
Systemize
/ ´sistə¸maiz /, như systematize, Kinh tế: hệ thống hóa, Từ đồng nghĩa:... -
Systemless
/ ´sistimlis /, tính từ, không có hệ thống, không có phương pháp, -
Systemoid
1 . dạng hệ thống 2 . nhiều loại mô, kiểu hệ thống, -
Systems
, -
Systems-management
quản lý hệ thống, quản trị hệ thống, systems management function, chức năng quản lý hệ thống, systems management functional area,... -
Systems Application Architecture (IBM) (SAA)
kiến trúc ứng dụng các hệ thống (ibm), -
Systems Application Architecture (SAA)
kiến trúc ứng dụng các hệ thống, -
Systems Economic Latina Americana
hệ thống kinh tế châu mỹ la-tinh, -
Systems International des unites (SI)
hệ thống đơn vị quốc tế, -
Systems Management Function (SMF)
chức năng quản lý các hệ thống, -
Systems Management Server (Microsoft) (SMS)
server quản lý các hệ thống [microsoft], -
Systems Management Service Interface (SMSI)
giao diện dịch vụ quản lý các hệ thống, -
Systems Network Architecture-SNA
kiến trúc hệ thống mạng, -
Systems Network Architecture (SNA)
cấu trúc mạng của hệ thống, kiến trúc hệ thống mạng, kiến trúc mạng hệ thống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.