Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

T-beam

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

dầm chữ T (xây dựng lớn)
rầm chữ T

Giải thích EN: A composite beam of steel rebar and concrete, usually used in slab floors where the horizontal parts of the T act as part of the floor.Giải thích VN: Một rầm ghép bằng thanh thép và bê tông, thường được dùng trong các sàn dạng tấm mà các thành phần nằm ngang của chữ T hoạt động như một phần của sàn.

Kỹ thuật chung

dầm chữ T
dầm hình chữ T
twin-webbed T-beam
dầm hình chữ T kép

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top