Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

T-slot cutters

Cơ khí & công trình

máy cắt rãnh chữ T

Giải thích EN: A type of milling cutter used to form T-slots in work tables by enlarging the bottom of the slot after it has been cut on a milling machine.Giải thích VN: Một loại lưỡi cắt tạo ra rãnh hình chữ T trên một bàn cắt bằng cách mở rộng đáy của rãnh.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top