Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

TIFF

Mục lục

/tif/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) sự bất hoà, sự xích mích
to have a tiff
xích mích

Nội động từ

Phật ý, không bằng lòng

Danh từ

Ngụm, hớp (nước, rượu...)

Ngoại động từ

Uống từng hớp, nhắp

Nội động từ

( Anh-Ân) ăn trưa

Hình Thái Từ

Toán & tin

định dạng TIFF

Giải thích VN: Một khuôn thức đồ họa ánh xạ bịt dùng cho các hình ảnh quét với độ phân giải đến 300 dpi. TIFF mô phỏng theo sự biến đổi điều hòa dải màu xám.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top