Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

TNT

/[,ti: en 'ti:]/

Mục lục

Thông dụng

Viết tắt
( TNT) loại thuốc nổ mạnh ( trinitrotoluene)

Hóa học & vật liệu

TNT

Giải thích EN: A shorter name for the explosive trinitrotoluene. See TRINITROTOLUENE.Giải thích VN: Tên rút gọn của chất nổ TRINITROTOLUENE.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top