Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

T section

Mục lục

Kỹ thuật chung

mặt cắt chữ T

Xây dựng

Mặt cắt chữ T

Xem thêm các từ khác

  • T slot

    rãnh chữ t, rãnh hình chữ t, t-slot cutters, máy cắt rãnh chữ t, table t slot, rãnh chữ t của bàn máy
  • T socket

    khuỷu nối chữ t,
  • T –beam floor panel

    tấm sàn bằng dầm chữ t,
  • Ta

    /tɑ:/, Thán từ: (thông tục) cám ơn!,
  • Ta-exempt money market fund

    quỹ thị trường tiền tệ được miễn thuế,
  • Ta-ra

    / tə 'ra: /, Thán từ: (thông tục) tạm biệt,
  • Ta-ta

    / tə 'ta: /, Thán từ: (thông tục) tạm biệt,
  • Ta (tantaum)

    tantan,
  • Taak-body

    / 'teæk-bodi /, thùng xe xitec,
  • Tab

    /tæb/, Danh từ: tai, đầu, vạt, dải, miếng (đính vào một vật gì để cầm, gắn), nhãn, thẻ...
  • Tab-delimited file

    tệp định giới bằng tab,
  • Tab. key

    phim tab,
  • Tab card

    bìa cơ toán, bìa đục lỗ (bìa sử dụng cho máy vi tính văn phòng),
  • Tab character

    ký tự canh mốc, ký tự tab,
  • Tab function

    chức năng lập bảng,
  • Tab group

    nhóm tab,
  • Tab interval

    khoảng cách tab, khoảng dừng tab, khoảng tab,
  • Tab key

    phím tab, phím lập bảng,
  • Tab man

    người lập bảng, biểu,
  • Tab operator

    người sử dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top