- Từ điển Anh - Việt
Taboo
Mục lục |
/tə'bu:/
Thông dụng
Cách viết khác tabu
Danh từ
Điều cấm kỵ, điều kiêng kỵ
Sự cấm đoán
Sự đồng ý chung không làm, sự đồng ý chung không bàn (cái gì)
There's a taboo on smoking in this office
Trong văn phòng này có sự nhất trí không hút thuốc lá
Tính từ
Bị cấm kỵ, bị cấm đoán, bị ngăn cấm (vì sự kiêng kỵ, phong tục..)
Ngoại động từ
Cấm đoán, kiêng kỵ
hình thái từ
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anathema , banned , beyond the pale , disapproved , forbidden , frowned on , illegal , off limits , outlawed , out of bounds , prohibited , proscribed , reserved , restricted , ruled out , unacceptable , unmentionable , unthinkable , impermissible , verboten , contraband , ineffable , interdicted , inviolate , proscriptive
noun
- anathema , ban , disapproval , don’t , forbiddance , inhibition , interdict , law , limitation , no-no , prohibition , proscription , regulation , religious convention , reservation , restraint , restriction , sanction , social convention , stricture , superstition , thou-shalt-not , disallowance , interdiction , bar , convention , dont , embargo , exile , forbidden , hindrance , illegal , ineffable , nono , outlaw , prohibited , proscribed , tabu , unacceptable , unmentionable
verb
Từ trái nghĩa
adjective
- acceptable , allowed , mentionable , ok
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Taboo words
Danh từ: từ cấm kỵ (những từ có thể bị một số người coi là có tính chất xúc phạm hoặc... -
Tabooed
, -
Tabooing
, -
Taboparalysis
liệt toàn thể tuần tiến tabét, -
Taboparesis
/ tæbə'presiz /, liệt tabes, -
Tabophobia
chứng sợ tabes, -
Tabor
/ 'teibə /, Danh từ: trống nhỏ, -
Taboret
/ 'tæbərit /, Danh từ: ghế đẩu, khung thêu, -
Tabour
/ 'teibə /, -
Tabouret
/ 'tæbərit /, như taboret, Xây dựng: ghế đẩu, -
Tabu
/ tə'bu: /, như taboo, Từ đồng nghĩa: noun, taboo -
Tabula
/ 'tæbjulə /, Danh từ số nhiều .tabulae: (sử học) tấm bảng con để viết, (từ lóng) bộ luật... -
Tabulae
/ 'tæbjuli /, Số nhiều của .tabula:, -
Tabular
/'tæbjʊlə(r)/, Tính từ: Được xếp thành bảng (biểu, danh sách), được trình bày thành bảng... -
Tabular data
dữ kiện dạng bảng, -
Tabular differences
hiệu số bảng, -
Tabular dimension
kích thước bảng, -
Tabular drawing
sự vẽ bảng, -
Tabular jointing
sự phân lớp mỏng, -
Tabular language
ngôn ngữ bảng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.