Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Taciturnity

Mục lục

/,tæsi'tə:niti/

Thông dụng

Danh từ
Tính ít nói, tính lầm lì, tính không cởi mở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
control , restraint , reticence , self-control , self-restraint , uncommunicativeness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tack

    / tæk /, Danh từ: Đồ ăn, Đinh đầu bẹt; đinh mũ, Đường khâu lược, (hàng hải) dây néo góc...
  • Tack-free

    không bong,
  • Tack-free time

    thời gian không bong sơn,
  • Tack-hammer

    / tæk'hæmə/ /, búa đóng đinh nhỏ,
  • Tack bolt

    bulông lắp ráp,
  • Tack claw

    kìm nhổ đinh, búa nhổ đinh, cái nhổ đinh,
  • Tack coasting

    lớp dính bám,
  • Tack coat

    lớp liên kết (mặt đường), lớp kết phụ, lớp bám dính, lớp có cực dính, lớp dính bám, lớp phủ láng, lớp phủ tráng,...
  • Tack free

    đính vào,
  • Tack free time

    thời gian bong, thời gian không dính,
  • Tack level

    mức dính,
  • Tack range

    thời gian giữ khô và dính,
  • Tack rivet

    đinh tán sơ bộ, đinh tán tạm thời,
  • Tack something on (to something)

    Thành Ngữ:, tack something on ( to something ), (thông tục) cộng thêm cái gì như một khoản phụ
  • Tack tackle

    palăng dây cột góc dưới buồm,
  • Tack weld

    mối hàn nguội, mối hàn không liên tục, mối hàn dính, chỗ hàn, mối hàn, mối hàn dính,
  • Tack welding

    sự hàn dính, sự hàn định vị, sự hàn đính, sự hàn nhiệt độ thấp, sự hàn nguội,
  • Tacked

    ,
  • Tackifier

    / tæk'kifaiə /, chất dính,
  • Tackifying agent

    chất dính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top