Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tack

Mục lục

/tæk/

Thông dụng

Danh từ

Đồ ăn
Đinh đầu bẹt; đinh mũ
Đường khâu lược
(hàng hải) dây néo góc buồm
(hàng hải) đường chạy vát theo gió thổi vào một bên mạn thuyền
on the right tack
chạy theo đúng hướng gió
(nghĩa bóng) đường lối hành động, chính sách, chiến thuật

Ngoại động từ

Đóng bằng đinh đầu bẹt; đóng bằng đinh mũ
to tack the carpet down
đóng thấm thảm vào sàn nhà
Khâu lược, đính tạm
to tack a ribbon onto a hat
đính tạm một dải băng vào mũ

Nội động từ

(hàng hải) đổi đường chạy, trở buồm chạy chữ chi
Thay đổi đường lối, thay đổi chính sách
tack something on (to something)
(thông tục) cộng thêm cái gì như một khoản phụ

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

đinh rệp, đinh mũ, đinh bấm, (v) đính, ghim,đính tạm

đinh rệp, đinh mũ, đinh bấm, (v) đính, ghim,đính tạm

Cơ khí & công trình

đinh nhỏ
dính tạm
đinh móc chữ T
sự gá tạm

Giao thông & vận tải

đổi hướng chạy (thuyền buồm)

Hóa học & vật liệu

chất dính

Giải thích EN: A sticky or adhesive quality; used especially to describe a coating or adhesive that is almost dry. Also, tacky, tackiness.

Giải thích VN: Có đặc tính dính đặc biệt được sử dụng để làm lớp phủ ngoài hay chất dính hầu như khô. Còn được gọi là tacky (hơi dính), tackiness (tính hơi dính).

độ dính chưa khô

Xây dựng

găm
bấm

Kỹ thuật chung

bulông
tack bolt
bulông lắp ráp
chốt
clip tack
đinh chốt
stone tack
chốt bằng đá
chốt định vị
kẹp chặt
đinh bấm
thumb tack
đinh bấm (có mũ lớn)
thumb tack
đinh bấm có mũ lớn
đinh rệp
đinh đầu bẹt
đinh lớn
đinh mũ
lead tack
đinh mũ chì
thumb tack
đinh mũ (về kỹ thuật)
đinh to đầu
lèo
nút bấm
sự kẹp chặt (để hàn)
trở buồm

Kinh tế

điều khoản bổ sung (kèm sau đề án về tài chánh)
điều khoản bổ sung (kèm sau đề án về tài chính)
giàn
ngăn
thuê mướn ruộng đất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aim , alteration , approach , bearing , bend , deflection , deviation , digression , direction , double , echelon , heading , line , method , oblique course , path , plan , point of sail , procedure , set , shift , siding , sidling , sweep , swerve , switch , tactic , tangent , turn , variation , way , yaw , zigzag , brad , nail , point , pushpin , staple , thumbtack , attack , course , modus operandi , technique , twist
verb
add , affix , annex , append , baste , fasten , fix , hem , mount , nail , paste , pin , sew , staple , stitch , tag , tie

Từ trái nghĩa

verb
detach , separate , unfasten , untack

Xem thêm các từ khác

  • Tack-free

    không bong,
  • Tack-free time

    thời gian không bong sơn,
  • Tack-hammer

    / tæk'hæmə/ /, búa đóng đinh nhỏ,
  • Tack bolt

    bulông lắp ráp,
  • Tack claw

    kìm nhổ đinh, búa nhổ đinh, cái nhổ đinh,
  • Tack coasting

    lớp dính bám,
  • Tack coat

    lớp liên kết (mặt đường), lớp kết phụ, lớp bám dính, lớp có cực dính, lớp dính bám, lớp phủ láng, lớp phủ tráng,...
  • Tack free

    đính vào,
  • Tack free time

    thời gian bong, thời gian không dính,
  • Tack level

    mức dính,
  • Tack range

    thời gian giữ khô và dính,
  • Tack rivet

    đinh tán sơ bộ, đinh tán tạm thời,
  • Tack something on (to something)

    Thành Ngữ:, tack something on ( to something ), (thông tục) cộng thêm cái gì như một khoản phụ
  • Tack tackle

    palăng dây cột góc dưới buồm,
  • Tack weld

    mối hàn nguội, mối hàn không liên tục, mối hàn dính, chỗ hàn, mối hàn, mối hàn dính,
  • Tack welding

    sự hàn dính, sự hàn định vị, sự hàn đính, sự hàn nhiệt độ thấp, sự hàn nguội,
  • Tacked

    ,
  • Tackifier

    / tæk'kifaiə /, chất dính,
  • Tackifying agent

    chất dính,
  • Tackily

    / 'tækili /, Phó từ: hơi dính; chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top